3.000160.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000084.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000159.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012694.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.012693.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
Cấp Quận/huyện |
1.012695.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng |
Cấp Quận/huyện |
1.002425.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Y tế |
2.001191.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt |
Sở Y tế |
1.003094.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra giảm |
Sở Y tế |
1.002867.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường |
Sở Y tế |
1.003348.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.003332.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.003108.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi |
Sở Y tế |
1.005449.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) |
Sở Nội vụ |
1.005450.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) |
Sở Nội vụ |