1.000404.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000390.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000614.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000627.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.004022.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.005319.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004839.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.001064.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011475.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011478.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.001686.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.000873.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.002338.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011477.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011479.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |