Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1799 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
706 1.002118.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
707 1.002671.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
708 1.002190.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
709 1.011798.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa
710 1.011800.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y tế Giám định y khoa
711 1.011799.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác Sở Y tế Giám định y khoa
712 1.005090.000.00.00.H01_H Toàn trình Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
713 2.001219.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
714 1.009465.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
715 1.009446.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
716 1.009456.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
717 1.009458.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
718 1.009449.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
719 1.009464.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
720 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa