Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
616 2.001814.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
617 1.013326.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
618 1.004083.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
619 2.001781.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
620 1.000778.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
621 1.013321.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
622 1.004446.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
623 2.001783.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
624 1.004343.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
625 1.004481.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
626 1.013322.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
627 2.001787.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
628 1.004135.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
629 2.001777.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
630 1.005408.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản