Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
616 1.004496.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
617 2.001824.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
618 2.001837.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
619 1.004545.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
620 2.001219.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
621 1.009465.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
622 1.009446.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
623 1.009456.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
624 1.009458.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
625 1.009449.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
626 1.009464.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
627 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
628 1.009459.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
629 1.009447.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
630 1.009450.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa