Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1650 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1606 2.001584.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1607 1.008201.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1608 1.003729.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1609 2.001737.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1610 2.001740.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1611 2.001264.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới Sở Công Thương Xuất, nhập khẩu
1612 2.002608.H01 Toàn trình Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1613 2.002604.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1614 2.002606.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1615 2.002607.H01 Toàn trình Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1616 2.002605.H01 Toàn trình Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1617 2.000033.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo hoạt động khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1618 2.001474.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1619 2.000004.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1620 2.000002.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại