Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 1.002626.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
77 1.001842.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
78 1.008727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
79 1.005136.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
80 2.001895.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
81 2.002039.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
82 2.002036.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
83 2.002038.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
84 1.008922.000.00.00.H01 Toàn trình Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
85 1.008932.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
86 1.008928.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
87 1.008934.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
88 1.008926.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
89 1.008929.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
90 1.008930.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại