Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 117 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 1.011442.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
77 1.011444.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
78 1.000943.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu
79 1.000987.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu
80 1.000970.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu
81 1.010728.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
82 1.010727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
83 1.010730.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
84 1.010729.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
85 1.008682.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
86 1.008675.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
87 1.010733.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
88 1.004345.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
89 2.001814.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
90 2.001781.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản