1.000943.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000987.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000970.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010729.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004345.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |