1.007917.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000071.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000055.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000047.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007918.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010729.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010735.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003388.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003371.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |