Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
106 1.000071.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
107 1.000055.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
108 1.000047.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
109 1.007918.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
110 1.010729.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
111 1.010728.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
112 1.010727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
113 1.010730.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
114 1.008682.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
115 1.008675.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
116 1.010733.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
117 1.010735.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
118 1.003388.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
119 1.003371.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
120 1.003618.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp