Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
46 1.002801.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
47 1.002796.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
48 1.002804.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
49 1.013276.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
50 1.013277.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.002835.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
52 1.004998.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
53 1.013259.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
54 1.013061.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
55 1.013261.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 1.013274.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
57 1.013260.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.008027.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
59 1.008029.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
60 1.008028.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch