Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
91 2.000370.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
92 2.000362.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
93 2.000255.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
94 2.000662.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
95 2.000063.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
96 2.000272.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
97 1.000774.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
98 2.000361.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
99 2.000340.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
100 2.000665.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
101 2.000450.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
102 1.001441.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
103 2.000327.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
104 2.000330.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
105 2.000347.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế