Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001656.000.00.00.H01 Toàn trình Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh BHYT Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế
2 1.001742.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
3 1.001613.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng BHXH một lần Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
4 2.000693.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ thai sản Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
5 2.000821.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ tử tuất Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
6 1.001667.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ ốm đau Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
7 2.000605.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
8 2.000809.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
9 2.000762.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 91/2000/QĐ-TTg, Quyết định số 613/QĐ-TTg Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
10 2.000755.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
11 1.001598.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
12 1.001521.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
13 1.001632.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động lần đầu Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
14 1.001646.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo QĐ52/2013/QĐ-TTg Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
15 1.001643.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
EMC Đã kết nối EMC