1.005098.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001942.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.008905.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Tư pháp |
1.008904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
1.001248.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
1.008906.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác |
Sở Tư pháp |
1.008890.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác |
Sở Tư pháp |
1.008889.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác |
Sở Tư pháp |
1.008897.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008896.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008895.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008900.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008899.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008898.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.000426.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |