1.003621.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ |
Sở Nội vụ |
1.003866.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tự giải thể (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.003879.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
1.012942.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) |
Sở Nội vụ |
1.012945.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP TỈNH). |
Sở Nội vụ |
1.012943.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) |
Sở Nội vụ |
1.005203.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.001032.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000971.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001376.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001108.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000564.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000364.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại |
Cấp Quận/huyện |
2.002188.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002396.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |