1.010023.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002070.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002072.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo lập địa điểm kinh doanh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001992.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001996.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001954.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
1.010026.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002044.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
1.010029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002085.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002083.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002069.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002000.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
1.005114.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |