2.001791.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.001795.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003921.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003893.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.001804.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003188.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003867.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003211.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003203.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003221.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003232.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.001621.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Cấp Quận/huyện |
2.000416.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.000368.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.000375.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |