1.009386.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003659.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004379.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003633.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.005442.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004470.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003687.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.010902.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001815.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên |
Sở Tư pháp |
2.001258.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.001807.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên |
Sở Tư pháp |
2.001333.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.001247.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.002139.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
1.009403.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |