Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1291 1.013237.H01 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
1292 1.013231.H01 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
1293 1.013233.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
1294 1.013239.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
1295 1.013236.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
1296 1.013239.H01 Toàn trình Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1297 1.013234.H01 Toàn trình Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1298 1.013219.H01 Toàn trình Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1299 1.013230.H01 Toàn trình Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1300 1.013222.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1301 1.013238.H01 Toàn trình Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1302 1.013217.H01 Toàn trình Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1303 1.013221.H01 Toàn trình Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1304 1.013235.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1305 1.013237.H01 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng