Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1246 1.003503.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1247 2.001590.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1248 2.001567.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1249 1.003822.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1250 1.003916.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1251 1.003918.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1252 1.003920.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1253 1.003960.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1254 1.003621.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1255 2.001481.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1256 1.003866.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục tự giải thể (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1257 2.001678.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi tên hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1258 1.003879.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1259 2.001688.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1260 1.009335.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế