2.001765.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002001.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001098.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004508.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001087.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.002740.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.002738.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001091.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003384.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005452.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.002739.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001988.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001976.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008432.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
1.008993.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Sở Xây dựng |