Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1781 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1186 1.001257.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Người có công
1187 1.010832.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1188 1.010832.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1189 2.002349.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
1190 1.003160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
1191 1.004878.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
1192 1.003005.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi
1193 2.001255.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi
1194 2.001263.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi
1195 2.002379.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1196 2.002380.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1197 2.002384.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1198 2.002381.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1199 2.002385.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1200 2.002382.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân