Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1186 1.012402.H01 Toàn trình Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về thi đua, khen thưởng
1187 1.012398.H01 Toàn trình Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về thi đua, khen thưởng
1188 1.012403.H01 Toàn trình Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về thi đua, khen thưởng
1189 1.012401.H01 Toàn trình Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về thi đua, khen thưởng
1190 2.002206.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học Thống kê
1191 3.000242.H01 Toàn trình Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Sở Ngoại vụ Quản lý xuất, nhập cảnh
1192 1.001633.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
1193 1.001600.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1194 1.008727.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1195 1.002626.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
1196 1.001842.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1197 1.005136.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1198 2.001895.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1199 2.002039.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1200 2.002036.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch