Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1141 1.006218.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tài chính Quản lý công sản
1142 1.005415.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục Điều chuyển tài sản là hệ thống điện được đầu tư từ nguồn vốn nhà nước sang ngành điện quản lý Sở Tài chính Quản lý công sản
1143 1.005436.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản Sở Tài chính Quản lý công sản
1144 1.005437.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
1145 1.011769.H01 Toàn trình Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây dựng Quản lý công sản
1146 1.005429.000.00.00.H01 Toàn trình Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1147 1.005436.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1148 1.005437.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1149 1.009972.000.00.00.H01 Toàn trình Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1150 1.009973.000.00.00.H01 Toàn trình Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1151 1.009972.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Giao thông Vận tải Hoạt động xây dựng
1152 1.009973.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông Vận tải Hoạt động xây dựng
1153 1.009987.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1154 1.009982.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1155 1.009988.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng