Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1126 1.010816.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Nội vụ Người có công
1127 1.010810.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Sở Nội vụ Người có công
1128 1.010831.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Nội vụ Người có công
1129 1.010828.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Nội vụ Người có công
1130 1.010830.000.00.00.H01 Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1131 1.010829.000.00.00.H01 Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1132 1.010827.000.00.00.H01 Toàn trình Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Nội vụ Người có công
1133 1.010821.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Sở Nội vụ Người có công
1134 2.002307.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Sở Nội vụ Người có công
1135 2.002308.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội vụ Người có công
1136 1.010820.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Sở Nội vụ Người có công
1137 1.010819.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Nội vụ Người có công
1138 1.004964.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Sở Nội vụ Người có công
1139 1.010803.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Nội vụ Người có công
1140 1.010801.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công