1.003055.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm |
Sở Y tế |
1.002483.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm |
Sở Y tế |
1.003064.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm |
Sở Y tế |
1.000662.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo |
Sở Y tế |
1.000990.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Sở Y tế |
1.000793.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT |
Sở Y tế |
1.002600.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước |
Sở Y tế |
1.003073.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm |
Sở Y tế |
1.009566.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu |
Sở Y tế |
1.010729.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |