Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1081 1.009354.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1082 1.009355.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1083 1.009340.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1084 1.009339.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1085 1.009352.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1086 1.003055.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1087 1.002483.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1088 1.003064.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1089 1.000662.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế Mỹ Phẩm
1090 1.000990.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Mỹ Phẩm
1091 1.000793.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y tế Mỹ Phẩm
1092 1.002600.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ Phẩm
1093 1.003073.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1094 1.009566.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ Phẩm
1095 1.010729.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường