1.005394.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức |
Sở Nội vụ |
1.012301.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý |
Sở Nội vụ |
1.012300.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) |
Sở Nội vụ |
1.010195.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.010194.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
1.010196.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
2.001449.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp Quận/huyện |
2.001457.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp Quận/huyện |
2.000036.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000027.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000032.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.010935.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.010936.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.010937.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000025.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân |
Sở Lao động, Thương binh và XH |