1.003635.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.003645.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.001802.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển |
Sở Giao thông Vận tải |
2.002624.H01 |
Toàn trình |
Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương |
Sở Giao thông Vận tải |
2.002625.H01 |
Toàn trình |
Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ |
Sở Giao thông Vận tải |
1.002771.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm |
Sở Giao thông Vận tải |
1.012413.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012689.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012688.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định giao rừng cho tổ chức |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012692.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012694.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.012693.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
Cấp Quận/huyện |
1.012695.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng |
Cấp Quận/huyện |
1.002425.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Y tế |
2.001191.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt |
Sở Y tế |