Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1776 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
91 1.003635.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lễ hội
92 1.003645.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lễ hội
93 2.001802.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Xây dựng Hàng hải
94 2.002624.H01 Toàn trình Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Xây dựng Hàng hải
95 2.002625.H01 Toàn trình Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Xây dựng Hàng hải
96 1.002771.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Xây dựng Hàng hải
97 1.013004.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
98 1.013394.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Sở Công Thương Điện lực
99 2.002676.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
100 1.013395.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Sở Công Thương Điện lực
101 1.013005.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
102 1.012413.H01 Toàn trình Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
103 3.000152.000.00.00.H01 Toàn trình Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
104 1.004815.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
105 3.000160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm