Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1021 1.002079.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
1022 1.002198.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
1023 1.002384.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
1024 1.002099.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
1025 1.002181.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
1026 1.002398.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
1027 1.002010.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
1028 1.002153.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
1029 1.008624.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Luật sư
1030 1.008709.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
1031 2.000648.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1032 2.000637.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1033 2.001624.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1034 2.000190.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1035 2.000626.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước