2.001622.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001432.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003002.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001611.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001589.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003742.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005161.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000488.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
2.001417.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) |
Sở Tư pháp |
2.000505.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) |
Sở Tư pháp |
1.000045.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007916.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000198.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000058.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011470.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |