Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
946 1.000436.000.00.00.H01 Toàn trình Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
947 1.004949.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Sở Nội vụ Lao động
948 1.009467.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Sở Nội vụ Lao động
949 1.009466.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động
950 1.000105.000.00.00.H01 Toàn trình Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
951 2.000205.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
952 2.000192.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
953 1.009811.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
954 2.002105.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
955 1.000502.000.00.00.H01 Toàn trình Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
956 1.000459.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
957 2.002028.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
958 1.005132.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
959 2.001955.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội vụ Lao động - Tiền lương
960 2.001949.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Nội vụ Lao động - Tiền lương