1.000084.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000047.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012687.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000152.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007918.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000045.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000159.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004815.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012531.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
3.000175.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. |
Cấp Quận/huyện |
1.008624.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư |
Sở Tư pháp |
1.002218.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Hợp nhất Công ty luật |
Sở Tư pháp |
1.002384.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
1.008709.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật |
Sở Tư pháp |
1.002368.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài |
Sở Tư pháp |