2.001589.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003742.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005161.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000488.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
Sở Tư pháp |
2.001417.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) |
Sở Tư pháp |
2.000505.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) |
Sở Tư pháp |
1.007916.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000198.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000058.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000160.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011470.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007917.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000071.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000055.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000081.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |