Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
871 2.001589.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
872 1.003742.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
873 1.005161.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
874 2.000488.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
875 2.001417.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
876 2.000505.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
877 1.007916.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
878 3.000198.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
879 1.000058.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
880 3.000160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
881 1.011470.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
882 1.007917.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
883 1.000071.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
884 1.000055.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
885 1.000081.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp