1.001022.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Cấp Quận/huyện |
2.000779.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.000080.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Cấp Quận/huyện |
3.000322.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
Cấp Quận/huyện |
3.000323.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
Cấp Quận/huyện |
1.005461.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký lại khai tử |
Cấp Quận/huyện |
2.002004.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) |
Sở Tài chính |
1.002693.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Sở Xây dựng |
2.001914.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004889.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005092.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.001914.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Cấp Quận/huyện |
1.005092.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Cấp Quận/huyện |
1.012258.H01 |
Toàn trình |
Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
1.012257.H01 |
Toàn trình |
Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo |
Sở Y tế |