Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
841 1.000893.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
842 1.000110.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
843 1.000689.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
844 1.001695.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
845 1.003583.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
846 1.000656.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
847 1.004827.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
848 1.000894.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
849 2.000806.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
850 1.000094.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
851 1.004884.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
852 2.000522.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
853 2.000497.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
854 1.004746.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
855 2.000513.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch