Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
751 1.004889.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
752 1.005092.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
753 2.001914.000.00.00.H01 Toàn trình Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
754 1.005092.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
755 1.004539.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Khám, chữa bệnh
756 1.001552.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh
757 1.001538.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh
758 1.001138.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám, chữa bệnh
759 2.000559.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám, chữa bệnh
760 1.001532.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh
761 1.001398.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám, chữa bệnh
762 1.002464.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh
763 1.001393.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh
764 1.006780.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế Khám, chữa bệnh
765 2.000552.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám, chữa bệnh