Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1799 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
736 1.009462.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
737 1.009442.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
738 1.009463.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
739 2.002001.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
740 2.001998.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
741 2.002616.H01 Toàn trình Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
742 1.009443.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
743 1.003930.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
744 1.003135.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
745 2.001659.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xóa đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
746 1.004002.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
747 1.003970.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
748 1.004036.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
749 1.006391.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
750 2.001711.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Xây dựng Đường thủy nội địa