Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
736 1.004884.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
737 2.001023.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
738 2.000748.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
739 2.000756.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
740 1.001669.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
741 2.000528.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
742 1.000893.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
743 1.001695.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
744 1.001766.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
745 2.000522.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
746 2.000497.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
747 1.004746.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
748 1.005461.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
749 1.002693.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật
750 2.001914.000.00.00.H01 Toàn trình Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ