Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
691 1.002118.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
692 1.002671.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
693 1.002190.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
694 1.011798.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa
695 1.011800.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y tế Giám định y khoa
696 1.011799.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác Sở Y tế Giám định y khoa
697 1.005090.000.00.00.H01_H Toàn trình Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
698 2.001219.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
699 1.009465.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
700 1.009446.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
701 1.009456.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
702 1.009458.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
703 1.009449.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
704 1.009464.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
705 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa