Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1799 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
661 1.000160.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
662 1.000509.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
663 1.010928.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
664 1.000266.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
665 2.000632.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
666 1.010595.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
667 1.010593.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
668 1.000482.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
669 2.001959.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
670 1.000389.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
671 2.000189.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
672 1.000167.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
673 1.000234.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
674 1.000553.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
675 1.010589.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp