1.010592.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010594.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010588.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010591.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010587.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010590.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010927.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000243.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010596.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000031.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000530.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.002284.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
2.001960.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.005190.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
Sở Công Thương |
2.000110.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
Sở Công Thương |