Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
646 1.009443.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
647 1.003930.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
648 1.003135.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
649 2.001659.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
650 1.004002.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
651 1.003970.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
652 1.004036.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
653 1.006391.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
654 2.001711.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
655 1.004088.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
656 1.004047.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
657 1.009455.000.00.00.H01_H Toàn trình Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
658 1.009447.000.00.00.H01_H Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
659 1.003930.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
660 1.009444.000.00.00.H01_H Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa