1.004237.H01 |
Toàn trình |
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.006412.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001082.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001091.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.002621 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002621.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002622 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Cấp Quận/huyện |
2.002622.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Cấp Quận/huyện |
1.012080.H01 |
Toàn trình |
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.012081.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.012082.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.012084.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.000099.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000138.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000154.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |