2.002075.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính |
Sở Tài chính |
2.002015.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp |
Sở Tài chính |
1.013040.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Cấp Quận/huyện |
1.012994.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư |
Cấp Quận/huyện |
1.004345.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013326.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004083.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013321.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004481.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |