Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
601 2.002075.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài chính Chính sách Thuế
602 2.002015.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Chính sách Thuế
603 1.013040.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
604 1.012994.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính đất đai
605 1.004345.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
606 2.001814.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
607 1.013326.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
608 1.004083.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
609 2.001781.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
610 1.000778.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
611 1.013321.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
612 1.004446.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
613 2.001783.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
614 1.004343.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
615 1.004481.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản