1.005082.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005354.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005087.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp.) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.001988.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.001989.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005073.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005088.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005069.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000138.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000154.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000160.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000509.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000482.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000389.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000167.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và XH |