Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1741 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
556 1.005082.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
557 1.005354.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
558 1.005087.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp.) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
559 2.001988.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
560 2.001989.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
561 1.005073.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
562 1.005088.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
563 1.005069.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
564 1.000138.000.00.00.H01 Toàn trình Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
565 1.000154.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
566 1.000160.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
567 1.000509.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
568 1.000482.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
569 1.000389.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
570 1.000167.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp