2.001641.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002003.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003838.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001613.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001631.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.013456.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001088.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.002603.H01 |
Toàn trình |
Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất (Cấp tỉnh) |
Ban Quản lý Khu Kinh tế |
1.012507.H01 |
Toàn trình |
Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu |
Sở Tài chính |
1.012508.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu |
Sở Tài chính |
1.012509.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu |
Sở Tài chính |
1.000718.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001495.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.006446.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000939.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |