Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
481 1.004449.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược phẩm
482 1.002934.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
483 1.002235.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
484 1.004557.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm
485 1.004571.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
486 1.004596.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
487 1.002952.000.00.00.H01 Toàn trình Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
488 1.003001.000.00.00.H01 Toàn trình Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
489 1.002258.000.00.00.H01 Toàn trình Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
490 1.002339.000.00.00.H01 Toàn trình Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y tế Dược phẩm
491 1.001396.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm
492 1.001908.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
493 1.002035.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
494 1.002292.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
495 1.001123.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa