1.006445.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. |
Cấp Quận/huyện |
2.002770.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.002771.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.002407.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Cấp Quận/huyện |
2.002594.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.004988.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005061.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000181.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004991.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005053.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001000.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.001987.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004999.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001000.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Cấp Quận/huyện |
1.006390.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |