2.001944.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004946.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
1.004946.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004941.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.007931.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007932.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007933.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003984.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004363.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004493.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004346.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.001438.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.012019.H01 |
Toàn trình |
Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.000075.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) |
Sở Tư pháp |
1.001125.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác |
Sở Tư pháp |