Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
211 1.001521.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
212 1.001632.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động lần đầu Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
213 1.001646.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo QĐ52/2013/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
214 1.001643.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
215 1.001710.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
216 1.001798.000.00.00.H01 Toàn trình Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
217 1.001909.000.00.00.H01 Toàn trình Thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
218 2.000908.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
219 2.000908.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
220 2.000908.000.00.00.H01_X Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
221 2.000815.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
222 2.000843.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
223 2.001008.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
224 2.000992.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
225 2.000884.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực