Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1798 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
211 2.001944.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em
212 1.004946.000.00.00.H01 Toàn trình Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
213 1.004946.000.00.00.H01_X Toàn trình Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em
214 1.004941.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em
215 1.007931.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
216 1.007932.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
217 1.007933.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
218 1.003984.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
219 1.004363.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
220 1.004493.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
221 1.004346.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
222 1.001438.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
223 1.012019.H01 Toàn trình Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
224 1.000075.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
225 1.001125.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng