Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1798 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
196 2.000286.000.00.00.H01_X Toàn trình Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
197 2.000744.000.00.00.H01_X Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
198 2.000744 Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
199 2.000751 Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
200 2.000294.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
201 1.000684.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Y tế cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
202 2.000298.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Y tế Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
203 2.000777 Một phần
(Trực
tuyến)
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
204 1.001699.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
205 2.000355.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
206 1.000669.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
207 2.001942.000.00.00.H01 Toàn trình Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em
208 1.004944.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
209 1.004944.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em
210 2.001947.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Xã/phường/thị trấn Trẻ em