Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
196 2.002096.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
197 1.001158.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công Thương Công nghiệp nặng
198 1.012836.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi và Thú y
199 1.012538.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Cấp Quận/huyện Chính sách (BQP)
200 1.012537.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Cấp Quận/huyện Chính sách (BQP)
201 1.001742.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
202 1.001613.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng BHXH một lần Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
203 2.000693.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ thai sản Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
204 2.000821.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ tử tuất Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
205 1.001667.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng chế độ ốm đau Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
206 2.000605.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
207 2.000809.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
208 2.000762.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 91/2000/QĐ-TTg, Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
209 2.000755.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
210 1.001598.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội