Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1798 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
181 2.000056.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
182 2.000051.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
183 2.000477.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
184 2.000062.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
185 2.000135.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
186 1.001758 Toàn trình Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
187 1.011606.H01_X Toàn trình Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
188 1.011608.H01_X Toàn trình Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
189 1.001731 Toàn trình Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
190 2.002303.000.00.00.H01 Toàn trình Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
191 1.001739 Toàn trình Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
192 1.001753 Toàn trình Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
193 1.001776 Toàn trình Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
194 1.001776.000.00.00.H01_X Toàn trình Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo trợ xã hội
195 2.000286.000.00.00.H01 Toàn trình Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội