2.000789.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng |
Sở Tư pháp |
1.001756.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
Sở Tư pháp |
1.001071.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.001446.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.012019.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
2.000778.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
Sở Tư pháp |
1.008126.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008129.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008127.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008128.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012833.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012834.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012835.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.012832.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.000331.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh |
Sở Công Thương |