Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1833 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1786 1.013058.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1787 1.006871.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
1788 1.003483.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1789 1.004153.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1790 2.001594.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1791 1.004235.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1792 2.001564.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1793 1.003725.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1794 1.003868.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1795 1.003114.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1796 2.001744.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1797 2.001584.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1798 1.008201.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1799 1.003729.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1800 2.001737.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản