Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1780 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1756 2.001474.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1757 2.000004.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1758 2.000002.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1759 2.000001.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1760 2.000131.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1761 1.003580.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế dự phòng
1762 1.002467.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế dự phòng
1763 1.002944.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
1764 2.000655.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
1765 1.003958.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
1766 1.002204.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế dự phòng
1767 2.000972.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế dự phòng
1768 2.000997.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
1769 2.000981.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế dự phòng
1770 2.000993.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế dự phòng