Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1766 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1711 1.000362.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1712 1.001966.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1713 1.001973.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1714 2.001434.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1715 2.000221.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1716 2.000229.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1717 2.000172.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1718 2.000210.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1719 2.001433.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1720 1.003401.000.00.00.H01 Toàn trình Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1721 1.006871.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
1722 1.003483.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1723 1.004153.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1724 2.001594.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản
1725 2.001564.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản