1.012504.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012503.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012501.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012505.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012500.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001662.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.004694.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố mở cảng cá loại 2 |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004923.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003650.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003586.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003634.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003666.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004915.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004359.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004056.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |