Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1836 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1666 1.012504.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1667 1.012503.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1668 1.012501.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1669 1.012505.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1670 1.012500.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1671 1.001662.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1672 1.004694.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố mở cảng cá loại 2 Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1673 1.004923.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1674 1.003650.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1675 1.003586.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1676 1.003634.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1677 1.003666.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1678 1.004915.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1679 1.004359.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1680 1.004056.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản