Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1811 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1651 1.012500.H01 Toàn trình Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1652 1.004283.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1653 1.004122.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1654 1.004223.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1655 1.004179.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1656 1.004232.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1657 1.001740.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1658 2.001850.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1659 1.011516.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1660 1.012502.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1661 1.001662.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1662 1.003650.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
1663 1.003634.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
1664 1.004918.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
1665 1.004697.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản